DANH MỤC SẢN PHẨM

Tủ dụng cụ 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ - 04 hộc kéo CSPS VNDTC61003BB1-4

Thương hiệu: CSPS Mã sản phẩm: VNDTC61003BB1-4 Xuất xứ: Vietnam Bảo hành: 02 Năm
QR code cho sản phẩm Tủ dụng cụ 183cm - 3 tủ màu đen/đỏ - 04 hộc kéo CSPS VNDTC61003BB1-4
So sánh
10.550.000₫ 10.769.000₫
-2%
(Đã bao gồm VAT)
(Tiết kiệm: 219.000₫)
Phiên bản:

Hỗ trợ sản phẩm 0923 665 668 (08:00 - 17:00)

Nhập Mã: STCC50

 Giảm 50k 
*Đơn Tối Thiểu 700k đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 50K
- Đơn Tối Thiểu 700k đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC100

 Giảm 100k 
*Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC300

 Giảm 300k 
*Đơn Tối Thiểu 5 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 300K
- Đơn Hàng Tối Thiểu 5 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Là Thành Viên STCC

Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đăng ký thành viên mới STCC
- Mã Giảm Giá gửi đến email đăng ký
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm
  • <b>Free ship khu vực TP.HCM</b><br>Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng<br>(Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
    Free ship khu vực TP.HCM
    Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng
    (Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
  • <b>Trả góp lãi suất 0%</b><br>Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
    Trả góp lãi suất 0%
    Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
  • <b>Đổi mới miễn phí</b> trong 15 ngày<br>(Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)
    Đổi mới miễn phí trong 15 ngày
    (Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.
  • Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của garage như kìm búa, mỏ lếch, thước…./ Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers ...

 

Thông số kỹ thuật

1 .THÔNG SỐ CHUNG

  • Kích thước sản phẩm:
  • Tủ /Door base cabinet: 61cm W x 40cm D x 92cm H. Số lượng/Quantity: 02.
  • Tủ giữa /Door base cabinet: 61cm W × 40cm D × 92 cm H. Số lượng/Quantity: 01.
  • Ván mặt bàn/ Woodtop: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H. Số lượng/Quantity: 01.
  • Vách lưới/ Pegboards: 181cm W x 15cm D x 68cm H. Số lượng/Quantity: 01.
  • Khối lượng sản phẩm: Tủ /Door base cabinet: 30 kg.
  •                                     01 Ván mặt bàn/ Wood top: 13 kg.
  •                                     Vách lưới/ Pegboards: 9.2 kg.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
  • Tổng tải trọng: Tủ /Two Door base cabinet/per :450kg/tủ. 
  •                         Ván mặt bàn/ Wood top: 136 kg.  
  • Hộc kéo:Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 05. 
  •               Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
  •               Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
  •               Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
  • Ngăn tủ : Số lượng/quantity: 02. 
  •                 Tải trọng / Capacity: 45 kg / vách ngăn. 
 3 .KHÁC / OTHERS
  • Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
  •           Khóa tủ / Locker lock: 02. 
  • Sơn phủ: Màu / Colour: đen mờ  / matte black.
  • Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
  • Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
  • Bánh xe: 02 bánh xoay (không khóa) & 02 bánh xoay (có khóa). 
  • Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000 kg
  • Ván mặt bàn : Số lượng/ Quantity: 01. 
  •                        Kích thước/ Dimension: 183cm W x 40cm D x 2.5cm H.  
  •                        Khối lượng/Weight: 13 kg. 
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
  • Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
  • Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.
  • Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
  • Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

Thông số kỹ thuật

1 .THÔNG SỐ CHUNG

  • Kích thước sản phẩm:
  • Tủ /Door base cabinet: 61cm W x 40cm D x 92cm H. Số lượng/Quantity: 02.
  • Tủ giữa /Door base cabinet: 61cm W × 40cm D × 92 cm H. Số lượng/Quantity: 01.
  • Ván mặt bàn/ Woodtop: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H. Số lượng/Quantity: 01.
  • Vách lưới/ Pegboards: 181cm W x 15cm D x 68cm H. Số lượng/Quantity: 01.
  • Khối lượng sản phẩm: Tủ /Door base cabinet: 30 kg.
  •                                     01 Ván mặt bàn/ Wood top: 13 kg.
  •                                     Vách lưới/ Pegboards: 9.2 kg.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
  • Tổng tải trọng: Tủ /Two Door base cabinet/per :450kg/tủ. 
  •                         Ván mặt bàn/ Wood top: 136 kg.  
  • Hộc kéo:Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 05. 
  •               Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
  •               Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
  •               Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
  • Ngăn tủ : Số lượng/quantity: 02. 
  •                 Tải trọng / Capacity: 45 kg / vách ngăn. 
 3 .KHÁC / OTHERS
  • Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
  •           Khóa tủ / Locker lock: 02. 
  • Sơn phủ: Màu / Colour: đen mờ  / matte black.
  • Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
  • Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
  • Bánh xe: 02 bánh xoay (không khóa) & 02 bánh xoay (có khóa). 
  • Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000 kg
  • Ván mặt bàn : Số lượng/ Quantity: 01. 
  •                        Kích thước/ Dimension: 183cm W x 40cm D x 2.5cm H.  
  •                        Khối lượng/Weight: 13 kg. 
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
  • Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
  • Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.
  • Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
  • Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn