DANH MỤC SẢN PHẨM

Kệ thép 3 tầng ngăn thép CSPS VNSV061A5BB2-2

Thương hiệu: CSPS Mã sản phẩm: VNSV061A5BB2-2 Xuất xứ: Vietnam Bảo hành: 02 Năm
QR code cho sản phẩm Kệ thép 3 tầng ngăn thép CSPS VNSV061A5BB2-2
So sánh
1.340.000₫ 1.373.900₫
-2%
(Đã bao gồm VAT)
(Tiết kiệm: 33.900₫)
Phiên bản:

Hỗ trợ sản phẩm 0923 665 668 (08:00 - 17:00)

Nhập Mã: STCC50

 Giảm 50k 
*Đơn Tối Thiểu 700k đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 50K
- Đơn Tối Thiểu 700k đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC100

 Giảm 100k 
*Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC300

 Giảm 300k 
*Đơn Tối Thiểu 5 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 300K
- Đơn Hàng Tối Thiểu 5 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Là Thành Viên STCC

Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đăng ký thành viên mới STCC
- Mã Giảm Giá gửi đến email đăng ký
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm
  • <b>Free ship khu vực TP.HCM</b><br>Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng<br>(Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
    Free ship khu vực TP.HCM
    Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng
    (Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
  • <b>Trả góp lãi suất 0%</b><br>Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
    Trả góp lãi suất 0%
    Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
  • <b>Đổi mới miễn phí</b> trong 15 ngày<br>(Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)
    Đổi mới miễn phí trong 15 ngày
    (Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Kệ thép 3 tầng CSPS ngăn thép giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Shelf 3-levels which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
  • Kệ 3 tầng dùng để chứa hàng được thiết kế dạng lắp ghép, là một trang bị cần thiết cho hộ gia đình, nhà máy, garage, cửa hàng ,nhà vệ sinh…/ Shelf 3-levels used to store goods is designed in a assembled form, is a necessary equipment for households, factories, garages, shops, toilets ...

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNSV061A5BB2

VNSV061A5BT2

VNSV076A5BT2

VNSV076A5BB2

VNSV076A5BV2

VNSV076A5BL2

VNSV091A5BB2

VNSV091A5BT2

VNSV091A5BV2

VNSV091A5BL2

VNSV107A5BB2

VNSV107A5BT2

VNSV122A5BB2

VNSV122A5BT2

VNSV152A5BB2

VNSV152A5BT2

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói/Package dimension (cm)

W × D × H

73 × 48.5 × 11.5

W × D × H

95 × 55.5 × 11

W × D × H

107 × 68.7 × 11

W × D × H

120 × 65 × 11

W × D × H

136 × 80.5 × 11

W × D × H

158 × 82 × 11

Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)

17.7

23.4

32.4

37.2

46.1

54.2

Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)

W × D × H

61.5 × 36.2 × 183

W × D × H

76 × 35 × 183

W × D × H

91 × 46 × 183

W × D × H

107 × 46 × 183

W × D × H

122 × 60 × 183

W × D × H

152 × 60 × 183

Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)

16.6

21.8

30.1

35.1

43.3

51.3

Bảo hành/Warranty

02 năm/02 years

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/Overall capacity

675 kg

2250 kg.

Tải trọng mỗi ngăn/Loading capacity per shelf

135 kg.

450 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ/Coating

Màu / Colour:

  • Đen nhám/ Matt black
  • Trắng nhám/ Matt white
  • Cam nhám/ Matt orange
  • Xanh nhám/ Matt blue

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan/Appearance

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ/Coating

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

ASTM D3363 (mod.): hardness test.

ASTM D2794: impact test.

ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép/Steel

ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng/Function

ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic l

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNSV061A5BB2

VNSV061A5BT2

VNSV076A5BT2

VNSV076A5BB2

VNSV076A5BV2

VNSV076A5BL2

VNSV091A5BB2

VNSV091A5BT2

VNSV091A5BV2

VNSV091A5BL2

VNSV107A5BB2

VNSV107A5BT2

VNSV122A5BB2

VNSV122A5BT2

VNSV152A5BB2

VNSV152A5BT2

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói/Package dimension (cm)

W × D × H

73 × 48.5 × 11.5

W × D × H

95 × 55.5 × 11

W × D × H

107 × 68.7 × 11

W × D × H

120 × 65 × 11

W × D × H

136 × 80.5 × 11

W × D × H

158 × 82 × 11

Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)

17.7

23.4

32.4

37.2

46.1

54.2

Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)

W × D × H

61.5 × 36.2 × 183

W × D × H

76 × 35 × 183

W × D × H

91 × 46 × 183

W × D × H

107 × 46 × 183

W × D × H

122 × 60 × 183

W × D × H

152 × 60 × 183

Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)

16.6

21.8

30.1

35.1

43.3

51.3

Bảo hành/Warranty

02 năm/02 years

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/Overall capacity

675 kg

2250 kg.

Tải trọng mỗi ngăn/Loading capacity per shelf

135 kg.

450 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ/Coating

Màu / Colour:

  • Đen nhám/ Matt black
  • Trắng nhám/ Matt white
  • Cam nhám/ Matt orange
  • Xanh nhám/ Matt blue

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan/Appearance

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ/Coating

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

ASTM D3363 (mod.): hardness test.

ASTM D2794: impact test.

ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép/Steel

ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng/Function

ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic l

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn