Tủ dụng cụ CSPS 122cm , giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Tool cabinet CSPS 122cm which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.
- Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của garage như kìm búa, mỏ lếch, thước…./ Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers ...
Thông số kỹ thuật
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói Package dimension |
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 126cm W x 70cm D x 7cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 15cm W x 9.5cm D x 4.3cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Chân tủ/ Cabinet legs: 15cm W x 15cm D x 15.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 32cm W x 26.5cm D x 10cm H. Số lượng/Quantity: 01 |
Khối lượng đóng gói Gross weight |
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 25.7 kg
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 27 kg
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 35.3 kg
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 18.4 kg
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 0.1 kg
- Chân tủ/ Cabinet legs: 2.9 kg
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 5.5 kg |
Kích thước sản phẩm Product dimension |
- Bao gồm Tủ, Ván gỗ cao su & vách lưới /Including Cabinet, Pegboards and Rubber wood: 122cm W x 40.7cm D x 146.8cm H
- Bao gồm chân tăng chỉnh chiều cao/Including Leveling feet:122cm W x 40.7cm D x 148.8cm H
- Bao gồm Chân tủ/ Cabinet legs: 122cm W x 40.7cm D x 162.8cm H
- Bao gồm Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 122cm W x 40.7cm D x 162.8cm H |
Khối lượng sản phẩm Net weight |
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 22.6 kg
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 24.6 kg
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 32.3 kg
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 15.9 kg
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 0.1 kg
- Chân tủ/ Cabinet legs: 2.9 kg
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 5.2 kg |
Bảo hành Warranty |
02 năm.
02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng Overall capacity |
Tổng tải trọng/ Total load : 550 kg
- Tủ / Door base cabinet : 550 kg.
- Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer : 45kg/ drawer.
- Hộc kéo lớn/ Big Drawer : 90kg/ drawer.
- Vách ngăn/ Partition: 45kg/ Partition.
- Vách lưới/ Pegboards: 42kg/ Pegboards. |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Sơn phủ Coating |
Màu / Color:
- Đỏ nhám / Matt red
- Đen nhám / Matt black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan Appearance |
|
Sơn phủ Coating |
|
Thép Steel |
|
Chức năng
Function |
|