DANH MỤC SẢN PHẨM

Tủ dụng cụ 122cm - 04 hộc kéo màu đen/đỏ CSPS VNDTC61002BB1-4

Thương hiệu: CSPS Mã sản phẩm: VNDTC61002BB1-4 Xuất xứ: Vietnam Bảo hành: 02 Năm
QR code cho sản phẩm Tủ dụng cụ 122cm - 04 hộc kéo màu đen/đỏ CSPS VNDTC61002BB1-4
So sánh
7.290.000₫ 7.447.000₫
-2%
(Đã bao gồm VAT)
(Tiết kiệm: 157.000₫)
Phiên bản:

Hỗ trợ sản phẩm 0923 665 668 (08:00 - 17:00)

Nhập Mã: STCC50

 Giảm 50k 
*Đơn Tối Thiểu 700k đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 50K
- Đơn Tối Thiểu 700k đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC100

 Giảm 100k 
*Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC300

 Giảm 300k 
*Đơn Tối Thiểu 5 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 300K
- Đơn Hàng Tối Thiểu 5 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Là Thành Viên STCC

Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đăng ký thành viên mới STCC
- Mã Giảm Giá gửi đến email đăng ký
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm
  • <b>Free ship khu vực TP.HCM</b><br>Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng<br>(Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
    Free ship khu vực TP.HCM
    Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng
    (Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
  • <b>Trả góp lãi suất 0%</b><br>Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
    Trả góp lãi suất 0%
    Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
  • <b>Đổi mới miễn phí</b> trong 15 ngày<br>(Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)
    Đổi mới miễn phí trong 15 ngày
    (Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tủ dụng cụ CSPS 122cm , giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Tool cabinet CSPS 122cm which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.
  • Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của garage như kìm búa, mỏ lếch, thước…./ Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers ...

Thông số kỹ thuật
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói
Package dimension
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 126cm W x 70cm D x 7cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 15cm W x 9.5cm D x 4.3cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Chân tủ/ Cabinet legs: 15cm W x 15cm D x 15.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 32cm W x 26.5cm D x 10cm H. Số lượng/Quantity: 01
Khối lượng đóng gói
Gross weight
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 25.7 kg
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 27 kg
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 35.3 kg
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 18.4 kg
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 0.1 kg
- Chân tủ/ Cabinet legs: 2.9 kg
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 5.5 kg
Kích thước sản phẩm
Product dimension
- Bao gồm Tủ, Ván gỗ cao su & vách lưới /Including Cabinet, Pegboards and Rubber wood: 122cm W x 40.7cm D x 146.8cm H
- Bao gồm chân tăng chỉnh chiều cao/Including Leveling feet:122cm W x 40.7cm D x 148.8cm H
- Bao gồm Chân tủ/ Cabinet legs: 122cm W x 40.7cm D x 162.8cm H
- Bao gồm Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 122cm W x 40.7cm D x 162.8cm H
Khối lượng sản phẩm
Net weight
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 22.6 kg
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 24.6 kg
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 32.3 kg
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 15.9 kg
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 0.1 kg
- Chân tủ/ Cabinet legs: 2.9 kg
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 5.2 kg
Bảo hành
Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng
Overall capacity
Tổng tải trọng/ Total load : 550 kg
- Tủ / Door base cabinet : 550 kg.
- Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer : 45kg/ drawer.
- Hộc kéo lớn/ Big Drawer : 90kg/ drawer.
- Vách ngăn/ Partition: 45kg/ Partition.
- Vách lưới/ Pegboards: 42kg/ Pegboards.
3. KHÁC / OTHERS
Sơn phủ
Coating
Màu / Color:
- Đỏ nhám / Matt red
- Đen nhám / Matt black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan
Appearance
  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
  • ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Thông số kỹ thuật

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói
Package dimension
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 126cm W x 70cm D x 7cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 15cm W x 9.5cm D x 4.3cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Chân tủ/ Cabinet legs: 15cm W x 15cm D x 15.5cm H. Số lượng/Quantity: 01
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 32cm W x 26.5cm D x 10cm H. Số lượng/Quantity: 01
Khối lượng đóng gói
Gross weight
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 25.7 kg
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 27 kg
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 35.3 kg
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 18.4 kg
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 0.1 kg
- Chân tủ/ Cabinet legs: 2.9 kg
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 5.5 kg
Kích thước sản phẩm
Product dimension
- Bao gồm Tủ, Ván gỗ cao su & vách lưới /Including Cabinet, Pegboards and Rubber wood: 122cm W x 40.7cm D x 146.8cm H
- Bao gồm chân tăng chỉnh chiều cao/Including Leveling feet:122cm W x 40.7cm D x 148.8cm H
- Bao gồm Chân tủ/ Cabinet legs: 122cm W x 40.7cm D x 162.8cm H
- Bao gồm Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 122cm W x 40.7cm D x 162.8cm H
Khối lượng sản phẩm
Net weight
- Tủ 00 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 22.6 kg
- Tủ 1 hộc kéo/ Cabinet with 1 drawers: 24.6 kg
- Tủ 4 hộc kéo/ Cabinet with 00 drawers: 32.3 kg
- Ván gỗ cao su & vách lưới /Pegboards and Rubber wood: 15.9 kg
- Chân tăng chỉnh chiều cao/ Leveling feet: 0.1 kg
- Chân tủ/ Cabinet legs: 2.9 kg
- Bộ 04 bánh xe xoay/ Caster: 5.2 kg
Bảo hành
Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng
Overall capacity
Tổng tải trọng/ Total load : 550 kg
- Tủ / Door base cabinet : 550 kg.
- Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer : 45kg/ drawer.
- Hộc kéo lớn/ Big Drawer : 90kg/ drawer.
- Vách ngăn/ Partition: 45kg/ Partition.
- Vách lưới/ Pegboards: 42kg/ Pegboards.
3. KHÁC / OTHERS
Sơn phủ
Coating
Màu / Color:
- Đỏ nhám / Matt red
- Đen nhám / Matt black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan
Appearance
  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
  • ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn