Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của gara như kìm búa, mỏ lếch, thước…. / Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers…
Là sản phẩm bán kèm với Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen / This is a product sold with the tool cabinet 61cm CSPS black compartment.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|||
Mã sản phẩm/Product code |
VNDTC61001BB1 |
VNDTC61002BB1 |
VNDTC61003BB1 |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|||
Kích thước đóng gói (cm) |
64.5 W × 48 D × 7 H |
126 W × 70 D × 7 H |
187 W × 70 D × 7 H |
Khối lượng đóng gói (kg) |
8.0 kg |
18.4 kg |
27.8 kg |
Kích thước sản phẩm (cm) |
61 W × 40.7 D × 48.5 H |
122 W × 41 D × 70.5 H |
183 W × 41 D × 70.5 H |
Khối lượng sản phẩm (kg) |
7.1 kg |
15.9 kg |
24.2 kg |
Bảo hành |
02 năm/ 02 years. |
||
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|||
Tổng tải trọng (kg) |
42 kg |
42 kg |
62 kg |
3. KHÁC / OTHERS |
|||
Sơn phủ |
Màu / Color:
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
||
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|||
Ngoại quan |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
||
Sơn phủ |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
||
Thép |
ASTM A1008: standard specification for steel. |
||
Chức năng Function |
ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |