DANH MỤC SẢN PHẨM

Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS VNDTC61001BB1

Thương hiệu: CSPS Mã sản phẩm: VNDTC61001BB1 Xuất xứ: Vietnam Bảo hành: 02 Năm
QR code cho sản phẩm Ván gỗ cao su & vách lưới CSPS VNDTC61001BB1
So sánh
790.000₫ 814.000₫
-3%
(Đã bao gồm VAT)
(Tiết kiệm: 24.000₫)
Phiên bản:

Gọi đặt mua: 0923.665.668    

Nhập Mã: STCC50

 Giảm 50k 
*Đơn Tối Thiểu 700k đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 50K
- Đơn Tối Thiểu 700k đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC100

 Giảm 100k 
*Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC300

 Giảm 300k 
*Đơn Tối Thiểu 5 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 300K
- Đơn Hàng Tối Thiểu 5 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Là Thành Viên STCC

Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đăng ký thành viên mới STCC
- Mã Giảm Giá gửi đến email đăng ký
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm
  • <b>Free ship khu vực TP.HCM</b><br>Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng<br>(Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
    Free ship khu vực TP.HCM
    Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng
    (Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
  • <b>Trả góp lãi suất 0%</b><br>Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
    Trả góp lãi suất 0%
    Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
  • <b>Đổi mới miễn phí</b> trong 15 ngày<br>(Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)
    Đổi mới miễn phí trong 15 ngày
    (Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của gara như kìm búa, mỏ lếch, thước…. / Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers…

Là sản phẩm bán kèm với Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen / This is a product sold with the tool cabinet 61cm CSPS black compartment. 

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNDTC61001BB1

VNDTC61002BB1

VNDTC61003BB1

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói (cm)
Package dimension

64.5 W × 48 D × 7 H

126 W × 70 D × 7 H

187 W × 70 D × 7 H

Khối lượng đóng gói (kg)
Gross weight

8.0 kg

18.4 kg

27.8 kg

Kích thước sản phẩm (cm)
Product dimension

61 W × 40.7 D × 48.5 H

122 W × 41 D × 70.5 H

183 W × 41 D × 70.5 H

Khối lượng sản phẩm (kg)
Net weight

7.1 kg

15.9 kg

24.2 kg

Bảo hành
Warranty

02 năm/ 02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng (kg)
Overall capacity

42 kg

42 kg

62 kg

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen / Black

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

ASTM D3363 (mod.): hardness test.

ASTM D2794: impact test.

ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNDTC61001BB1

VNDTC61002BB1

VNDTC61003BB1

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói (cm)
Package dimension

64.5 W × 48 D × 7 H

126 W × 70 D × 7 H

187 W × 70 D × 7 H

Khối lượng đóng gói (kg)
Gross weight

8.0 kg

18.4 kg

27.8 kg

Kích thước sản phẩm (cm)
Product dimension

61 W × 40.7 D × 48.5 H

122 W × 41 D × 70.5 H

183 W × 41 D × 70.5 H

Khối lượng sản phẩm (kg)
Net weight

7.1 kg

15.9 kg

24.2 kg

Bảo hành
Warranty

02 năm/ 02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng (kg)
Overall capacity

42 kg

42 kg

62 kg

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen / Black

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

ASTM D3363 (mod.): hardness test.

ASTM D2794: impact test.

ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn