Công nghệ biến tần. Điện áp định mức: 220-240V Tần số định mức: 50Hz Công suất tối đa: 3,5kW. Công suất định mức: 3.2kW Công suất ổn định THD khi tải đầy < 3%. Đơn vị hiển thị (Hrs, Hz, V). Động cơ: xi lanh đơn, 4 thì, OHV Mô tơ dây đồng. Hệ thống đánh lửa: T.C.I. Tốc độ định mức: biến đổi. Với cơ chế tiết kiệm xăng. Dung tích xi-lanh: 212cc, Tỷ lệ nén: 8,5:1. Hệ thống làm mát: bằng không khí Hệ thống khởi động: giật nổ. Bình xăng: 12L. Trọng lượng máy: 27kg. Đóng gói bằng thùng carton
Thông số kỹ thuật
Nhà sản xuất | Total |
---|---|
Model | TP340001 |
Màu sắc | Xanh |
Điện áp định mức | 220-240V |
Tần số định mức | 50Hz |
Công suất tối đa | 3.5kW |
Công suất định mức | 3.2kW |
Công suất ổn định THD khi tải đầy | < 3% |
Đơn vị hiển thị | (Hrs, Hz, V) |
Động cơ | xi lanh đơn, 4 thì, OHV |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I |
Tốc độ định mức | biến đổi |
Với cơ chế | tiết kiệm xăng |
Dung tích xi-lanh | 212cc |
Tỷ lệ nén | 8.5:1 |
Hệ thống làm mát | bằng không khí |
Hệ thống khởi động | giật nổ |
Bình xăng | 12L |
Trọng lượng máy | 27kg |
Quy cách đóng gói | Đóng gói bằng thùng carton |
Đơn vị sản phẩm | cái |
Quy cách đóng thùng | 1 cái/thùng |