Thông số kỹ thuật
Tia laser | Màu đỏ |
Phạm vi đo | 0.15 – 30 m |
Đơn vị đo | m, cm, ft-inch, ft |
Sai số | ± 1.5 mm (có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng) |
Đi-ốt laser | 635 nm, < 1 mW, loại 2 |
Thời gian đo trung bình | 0,5 giây |
Tự động ngắt kết nối | 5 phút |
Nguồn cấp điện | 2 x 1.5 V AAA |
Cân nặng (Gross/Net)^ | 0.14 kg / 0.09 kg |
Kích cỡ máy(CaoxRộngxDài) | 100 x 43 x 24 mm |
Chức năng đo đạc: | Đo khoảng cách, đo liên tục, đo bề mặt |