- Máy cắt plasma Jasic CUT100N L235 được thiết kế hiện đại với bánh xe di chuyển dễ dàng. Máy có công suất làm việc 20KVA, dòng cắt 100A có Inverter để cắt vật liệu nhanh, cực khỏe nhưng vẫn tiết kiệm điện năng.
- Jasic CUT100N L235 là máy cắt plasma chiếc được hãng Jasic mới sản xuất mang kiểu dáng độc đáo, hiện đại. Máy có kết cấu chắc chắn, khung vỏ kim loại cứng giúp tăng độ bền cơ học.
- Ưu điểm của dòng máy này chính là phần chân đế có bánh xe dễ dàng di chuyển đến nhiều địa điểm cần cắt khác nhau. Tương tự như nhiều máy khác, CUT100N L235 Jasic cũng được trang bị quạt mát thông minh (tùy chọn theo máy) có khả năng làm mát tự động khi máy nóng lên để tiết kiệm điện.
- Máy cắt plasma CUT100N L235 cũng được bố trí hệ thống điều khiển kỹ thuật số cho dòng cắt, chế độ cắt theo từng yêu cầu. Màn hình LCD hiển thị rõ nét sẽ giúp người dùng quan sát được dòng cắt chính xác.
- Máy cắt plasma Jasic CUT100N L235 chất lượng, độ bền cao có cấp bảo vệ IP21S và cấp cách điện H mang đến sự an toàn cho người dùng. Thiết bị được sử dụng cho biến cho các công việc cắt chuyên nghiệp.
- Máy cắt plasma Jasic CUT100N L235 làm việc ổn định với công suất 20KVA sử dụng điện 3 pha 380V. Máy có thể điều chỉnh được dòng cắt lên tới 100A, điện áp 300V đáp ứng mọi yêu cầu cắt vật liệu kim loại.
- Thiết bị hoạt động ổn định với 2 chế độ cắt thường và cắt lưới. Với chế độ cắt lưới sẽ chuyên dùng khi cần cắt vật liệu lưới. Người dùng cũng có thể chọn chế độ 2T/4T sẽ giúp thợ cắt có thể điều chỉnh chế độ cắt theo yêu cầu hay liên tục phù hợp với từng công việc.
- Đặc biệt, với công nghệ MCU sẽ cho phép máy cắt làm việc chính xác tạo ra các mạch cắt đẹp, đường cắt lên tới 15mm. Máy cắt plasma Jasic CUT100N L235 còn có chế độ Inverter tiết kiệm điện năng tối ưu.
- Sản phẩm tích hợp được với máy nén khí có thể lắp rời hay bên trong máy. Đồng thời tính năng bảo vệ trình tự pha sẽ giúp máy nén có vòng quay chính xác.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào | 3 pha, AC 380V, 50/60Hz |
Công suất | 15.2 KVA |
Điện áp không tải | 315 V |
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt | 20-100 A |
Đầu ra định mức | 100/120 A/V |
Chu kỳ tải Imax (40°C) | 60 % |
Hiệu suất | 85 % |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Phương pháp mồi hồ quang | HF |
Thời gian trễ khí | 10 (s) |
Phương pháp làm mát | Bằng khí |
Phạm vi điều chỉnh áp lực khí (Mpa) | 0.3-0.5 |
Kích thước | 568*259*446 (mm) |
Trọng lượng | 26.5(kg) |