- Kệ thép 5 tầng CSPS ngăn thép giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Shelf 5-levels which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- Kệ 5 tầng dùng để chứa hàng được thiết kế dạng lắp ghép, là một trang bị cần thiết cho hộ gia đình, nhà máy, garage, cửa hàng ,nhà vệ sinh…/ Shelf 5-levels used to store goods is designed in a assembled form, is a necessary equipment for households, factories, garages, shops, toilets ...
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
||||||
Mã sản phẩm/Product code |
VNSV061A5BB2 VNSV061A5BT2 |
VNSV076A5BT2 VNSV076A5BB2 VNSV076A5BV2 VNSV076A5BL2 |
VNSV091A5BB2 VNSV091A5BT2 VNSV091A5BV2 VNSV091A5BL2 |
VNSV107A5BB2 VNSV107A5BT2 |
VNSV122A5BB2 VNSV122A5BT2 |
VNSV152A5BB2 VNSV152A5BT2 |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
||||||
Kích thước đóng gói/Package dimension (cm) |
W × D × H 73 × 48.5 × 11.5 |
W × D × H 95 × 55.5 × 11 |
W × D × H 107 × 68.7 × 11 |
W × D × H 120 × 65 × 11 |
W × D × H 136 × 80.5 × 11 |
W × D × H 158 × 82 × 11 |
Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg) |
17.7 |
23.4 |
32.4 |
37.2 |
46.1 |
54.2 |
Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm) |
W × D × H 61.5 × 36.2 × 183 |
W × D × H 76 × 35 × 183 |
W × D × H 91 × 46 × 183 |
W × D × H 107 × 46 × 183 |
W × D × H 122 × 60 × 183 |
W × D × H 152 × 60 × 183 |
Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg) |
16.6 |
21.8 |
30.1 |
35.1 |
43.3 |
51.3 |
Bảo hành/Warranty |
02 năm/02 years |
|||||
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
||||||
Tổng tải trọng/Overall capacity |
675 kg |
2250 kg. |
||||
Tải trọng mỗi ngăn/Loading capacity per shelf |
135 kg. |
450 kg. |
||||
3. KHÁC / OTHERS |
||||||
Sơn phủ/Coating |
Màu / Colour:
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. |
|||||
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
||||||
Ngoại quan/Appearance |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
|||||
Sơn phủ/Coating |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
|||||
Thép/Steel |
ASTM A1008: standard specification for steel. |
|||||
Chức năng/Function |
ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic l |