DANH MỤC SẢN PHẨM

Bàn điều chỉnh độ cao 117cm - 132cm - 157cm CSPS VNLT157XDB12

Thương hiệu: CSPS Mã sản phẩm: VNLT157XDB12 Xuất xứ: Vietnam Bảo hành: 02 Năm
QR code cho sản phẩm Bàn điều chỉnh độ cao 117cm - 132cm - 157cm CSPS VNLT157XDB12
So sánh
4.480.000₫ 4.576.000₫
-2%
(Đã bao gồm VAT)
(Tiết kiệm: 96.000₫)

Gọi đặt mua: 0923.665.668    

Nhập Mã: STCC50

 Giảm 50k 
*Đơn Tối Thiểu 700k đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 50K
- Đơn Tối Thiểu 700k đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC100

 Giảm 100k 
*Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đơn Tối Thiểu 2 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Nhập Mã: STCC300

 Giảm 300k 
*Đơn Tối Thiểu 5 triệu đồng
Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 300K
- Đơn Hàng Tối Thiểu 5 triệu đồng
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm

Là Thành Viên STCC

Điều kiện
*MÃ GIẢM GIÁ 100K
- Đăng ký thành viên mới STCC
- Mã Giảm Giá gửi đến email đăng ký
- Áp dụng cho tất cả sản phẩm
  • <b>Free ship khu vực TP.HCM</b><br>Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng<br>(Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
    Free ship khu vực TP.HCM
    Áp dụng đơn trên 1 triệu đồng
    (Trừ hàng nặng, hàng cồng kềnh)
  • <b>Trả góp lãi suất 0%</b><br>Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
    Trả góp lãi suất 0%
    Duyệt nhanh - KHÔNG cần thẻ
  • <b>Đổi mới miễn phí</b> trong 15 ngày<br>(Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)
    Đổi mới miễn phí trong 15 ngày
    (Với Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bàn điều chỉnh độ cao 117cm - 132cm - 157cm giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Adjustable height table which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you adjustable-height working efficiently.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNLT117XDB12

VNLT132XDB12

VNLT157XDB12

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói/Package dimension (cm)

136cm W x 92cm D x 22cm H.

150cm W x 91cm D x 21cm H.

175cm W x 91cm D x 22cm H.

Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)

46 kg.

50 kg.

55 kg.

Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)

Với chân tăng chỉnh:

·     Vị trí thấp nhất: 117cm W x 61cm D x 66cm H.

·     Vị trí cao nhất: 117cm W x 61cm D x 99cm H.

Với bánh xe:

·     Vị trí thấp nhất: 117cm W x 61cm D x 74cm H.

Vị trí cao nhất: 117cm W x 61cm D x 107cm H.

Với chân tăng chỉnh:

·     Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 66cm H.

·     Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 99cm H.

Với bánh xe:

·     Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 74cm H.

Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 107cm H.

Với chân tăng chỉnh:

·     Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 66cm H.

·     Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 99cm H.

Với bánh xe:

·     Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 74cm H.

Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 107cm H.

Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)

39 kg.

42 kg.

46 kg.

Bảo hành/Warranty

02 năm/02 years

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/Overall capacity

135 kg.

Mặt bàn

Wood top

Số lượng/Quantity: 01.

Chiều dày/Thickness: 03 cm.

3. KHÁC / OTHERS

Bánh xe
Wheels

04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).

Chân tăng chỉnh

Leveling feet

04 chân tăng chỉnh.

04 leveling feet.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép/Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNLT117XDB12

VNLT132XDB12

VNLT157XDB12

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói/Package dimension (cm)

136cm W x 92cm D x 22cm H.

150cm W x 91cm D x 21cm H.

175cm W x 91cm D x 22cm H.

Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)

46 kg.

50 kg.

55 kg.

Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)

Với chân tăng chỉnh:

·     Vị trí thấp nhất: 117cm W x 61cm D x 66cm H.

·     Vị trí cao nhất: 117cm W x 61cm D x 99cm H.

Với bánh xe:

·     Vị trí thấp nhất: 117cm W x 61cm D x 74cm H.

Vị trí cao nhất: 117cm W x 61cm D x 107cm H.

Với chân tăng chỉnh:

·     Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 66cm H.

·     Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 99cm H.

Với bánh xe:

·     Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 74cm H.

Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 107cm H.

Với chân tăng chỉnh:

·     Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 66cm H.

·     Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 99cm H.

Với bánh xe:

·     Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 74cm H.

Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 107cm H.

Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)

39 kg.

42 kg.

46 kg.

Bảo hành/Warranty

02 năm/02 years

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/Overall capacity

135 kg.

Mặt bàn

Wood top

Số lượng/Quantity: 01.

Chiều dày/Thickness: 03 cm.

3. KHÁC / OTHERS

Bánh xe
Wheels

04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).

Chân tăng chỉnh

Leveling feet

04 chân tăng chỉnh.

04 leveling feet.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép/Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

BÌNH LUẬN, HỎI ĐÁP

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn